Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
kẻ phản bội
[kẻ phản bội]
|
rat; traitor, betrayer; cat in the pan; turncoat; quisling; renegade; apostate
Judas Iscariot: One of the 12 Apostles and the betrayer of Jesus